Có 2 kết quả:

断送 duàn sòng ㄉㄨㄢˋ ㄙㄨㄥˋ斷送 duàn sòng ㄉㄨㄢˋ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forfeit (future profit, one's life etc)
(2) ruined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forfeit (future profit, one's life etc)
(2) ruined

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0